Có 2 kết quả:
厂长 xưởng trưởng • 廠長 xưởng trưởng
giản thể
Từ điển phổ thông
chủ xưởng, chủ nhà máy, giám đốc xưởng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chủ xưởng, chủ nhà máy, giám đốc xưởng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đứng đầu một chỗ làm việc, chỉ huy thợ thuyền.
Bình luận 0